• About
  • FAQ
  • Landing Page
  • Buy JNews
Đất Vàng Bạc
">
  • Trang Chủ
  • Ngân Hàng
  • Vay Tiền
  • Bảo Hiểm
  • Chứng Khoán – Tiền Ảo
  • Vàng
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Ngân Hàng
  • Vay Tiền
  • Bảo Hiểm
  • Chứng Khoán – Tiền Ảo
  • Vàng
No Result
View All Result
Đất Vàng Bạc
No Result
View All Result
Home Tỷ giá

Công Thức quy đổi Giá Vàng Trong Nước và Thế Giới hôm nay Chuẩn 2023

BTV Thanh Vân by BTV Thanh Vân
in Tỷ giá
0
189
SHARES
Share on FacebookShare on Twitter

Giá trị của vàng trong nước và thế giới cũng được quy đổi theo tiêu chuẩn khác nhau. Đồng thời, đơn vị đo giá vàng của Việt Nam và thế giới cũng có sự khác biệt. Vì thế, bạn có thể áp dụng công thức quy đổi vàng trong nước và thế giới sau để tự mình tính được chi phí mua bán vàng hiện tại.

Nội dung

  • Đôi nét về hình thức định giá vàng trên thế giới
  • Cách quy đổi giá vàng trong nước và thế giới
    • Đơn vị đo lương vàng
    • Cách tính tuổi vàng
  • Công thức quy đổi giá vàng trong nước và thế giới chuẩn nhất

Đôi nét về hình thức định giá vàng trên thế giới

Giá vàng trên thế giới thường có nhiều hình thức định mức khác nhau. Trong đó, phần lớn sẽ tập trung các giao dịch cho hệ thống theo định giá Đô La Mỹ. Ngoài ra, tại mỗi quốc gia sẽ sử dụng một đồng tiền cụ thể để xây dựng hệ thống định giá vàng. Chẳng hạn ở Việt Nam, vàng sẽ được định giá theo quy chuẩn vnđ/ lượng. Ngoài ra, các nước thuộc Eurozone sẽ là EUR/ Troy Ounce,… Vì thế, việc quy đổi giá vàng trong nước và thế giới cũng cần phải tuân theo quy chuẩn riêng.

*** Bảng quy đổi trọng lượng vàng bạc quốc tế

  • 1 chỉ = 10 phân = 3.76 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 lượng = 10 cây = 37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • 1 zem – 10mi – 0.00375 gram

Cách quy đổi giá vàng trong nước và thế giới

Trước tiên, để biết cách quy đổi giá vàng trong nước và thế giới, bạn cần phải nắm được đơn vị đo lương và tuổi vàng. Cụ thể:

Đơn vị đo lương vàng

  • Trên thế giới, giá vàng sẽ được tính theo đơn vị chung đó là Troy Ounce (OZ)
  • Tại Việt Nam, vàng được tính theo các đơn vị như Chỉ/ Cây/ Lượng. Trong đó, 1 Cây vàng/ lượng vàng sẽ có trọng lượng 37.5 gram. Một chỉ vàng bằng 1/ 10 cây vàng/ lượng vàng và có trọng lượng 3.75 gram.

Cách tính tuổi vàng

Thế giới thường tính tuổi vàng theo Karat (Kt). Trong đó 1 Karat = 1/24 X 100 = 0.04166666 X 1000 = 4.166666.

>>>Chẳng hạn: Vàng 24 Kt = 24 X 4.166666 = 99.99

Xem thêm
  • 2023 Đồng tiền Việt Nam được in ở đâu? Quy trình in tiền polyme, tiền giấy VNĐ

Công thức quy đổi giá vàng trong nước và thế giới chuẩn nhất

Thông thường, vàng sẽ được quy đổi từ đơn vị Gram – Oz (Troy Ounce)

>>> Chẳng hạn: 1 Oz = 31.1034768 gram. Tương đương: 1 Lượng vàng = 37.5 gram/ 31.103478 Oz = 1.20565 Oz.

*** Công thức chung sẽ được quy ước như sau:

Giá Trong Nước = (Giá TG + Phí Vận Chuyển + Phí Bảo Hiểm) x (1 + Thuế NK) : 0.82945 x tỉ giá USD/ VNĐ

Giá vàng trong nước có sự liên quan mật thiết đối với giá vàng thế giới. Bạn có thể tính được dựa vào công thức trên. Đây chính là cách giúp bạn có thể chủ động trong việc mua bán hoặc trữ vàng.

5/5 - (1 bình chọn)
Share76Tweet47
">
Previous Post

Vay app vĐồng Lừa đảo hay Uy tín?

Next Post

Biểu phí thẻ MB Bank 2023 với phí duy trì, thường niên, giao dịch

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm

No Result
View All Result

Từ khóa nhiều người tìm

Agribank BIDV MB Bank Vietcombank Vietinbank

Tin Mới

  • Quên mã PIN Vietcombank và Cách lấy lại trên điện thoại
  • Quên mã PIN Smart OTP BIDV và Cách lấy lại
  • Cách vay margin VPS trên điện thoại 2023 Cách tính lãi suất và trả nợ
  • Cách nạp tiền VETC qua Vietinbank Nhanh trên điện thoại 2023

Chuyên mục

NỔI BẬC

Đất Vàng Bạc

Đất Vàng Bạc (DatVangBac.com) là Blog thông tin đầu tư vàng, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, các cách kiếm tiền online uy tín nhất hiện nay

Miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên trang website này được cung cấp cho mục đích thông tin. Chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm với bất kỳ thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang web này.

Từ Khóa:

Agribank BIDV MB Bank Vietcombank Vietinbank
No Result
View All Result
  • About
  • FAQ
  • Support Forum
  • Landing Page
  • Buy JNews
  • Contact Us

No Result
View All Result
  • Bảng giá dịch vụ tại Web Datvangbac.com
  • Chính Sách Bảo Mật
  • Contact Us
  • FAQ
  • Giới Thiệu
  • Home 2
  • Home 3
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ